GAC (Granular Activated Carbon) là một trong những thuật ngữ viết tắt khi nói về than hoạt tính dạng hạt, được sử dụng khi nghiên cứu than hoạt tính trong ứng dụng xử lý mùi trong không khí, khí thải, nước, lọc không khí, kiểm soát khí thải ô tô, hấp phụ hóa chất dùng trong y tế. Than hoạt tính dạng hạt là một trong hai dạng cơ bản của vật liệu than hoạt tính. Dạng tồn tại khác là một chất rắn có dạng đơn chất. Thực tế, GAC là carbon dạng xay, rất mịn, giống như một loại bột lỏng. Sản phẩm được tạo ra bằng cách lấy các mảnh carbon rắn và nghiền thành các hạt nhỏ. Carbon nghiền thành bột sau đó được sàng để tách thành các kích thước đồng nhất. Điều này cho phép các nhà sản xuất phân tách GAC thành than hoạt tính lớn, nhỏ và thậm chí dạng bụi.
Bảng thông số than hoạt tính dạng hạt GAC
Thông số | Đơn vị | Chỉ số |
Iodine | mg/g | 400 – 1200 |
Độ cứng (min) | % | 95 – 98 |
Độ ẩm (max) | % | 2.8 -5.0 |
Dung trọng (max) | g/ml | 0.48 – 0.58 |
Kích thước Size | % | 06-12 mesh, 08-20 mesh, 4-8 mesh, 08 – 32 mesh, 5-10 mesh, 20 – 40 mesh |
Kích thước than hoạt tính dạng hạt
Các tính chất quan trọng của than hoạt tính
Có rất nhiều đặc tính khác nhau của than hoạt tính đòi hỏi người dùng cần hiểu rõ.
Iodine Number
Chỉ số độ hấp phụ Iodine được sử dụng để đo hiệu quả của than hoạt tính, có thể hiểu Iodine cho biết số Mg thành phần khí thải trên gam than hoạt tính sử dụng. Chỉ số này được hình thành trong thử nghiệm, than hoạt tính được thêm vào chất lỏng chứa một lượng iốt cụ thể. Carbon được trộn kỹ cho đến khi hòa tan vào dung dịch. Sau một vài phút, dung dịch được lọc vào một thùng chứa khác, loại bỏ các hạt than và cho chất lỏng đi qua. Số iốt là thước đo lượng iốt được loại bỏ khỏi chất lỏng. Về cơ bản, con số này càng cao, thì hiệu quả xử lý than hoạt tính càng cao
Độ cứng
Độ cứng là thành phần Carbon, than có thành phần này cao thì chịu áp lực tốt, không bị dễ vỡ và xói mòn cao khi dòng nước, lưu lượng khí chảy qua mạnh.
Đường kính lỗ rỗng
Đường kính của các lỗ rỗng trên và bên trong than hoạt tính sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cách vật liệu thực hiện. Đường kính lỗ có thể xác định mục đích sử dụng cụ thể của cacbon, vì than hoạt tính có nhiều vi hạt hơn (lỗ nhỏ hơn) có thể hiệu quả để loại bỏ nồng độ chất hữu cơ thấp có trong nước. Than hoạt tính với cả lỗ rỗng nhỏ và lớn đều rất linh hoạt và có thể được sử dụng để loại bỏ cả clo và nhiều loại chất hữu cơ cùng một lúc.
Diện tích bề mặt
Diện tích bề mặt là một đặc tính quan trọng khác của than hoạt tính. Tùy thuộc vào nguyên liệu, quá trình hoạt hóa và các yếu tố khác, diện tích bề mặt sẽ khác nhau, làm cho than có khả năng hấp phụ nhiều hay ít. Diện tích bề mặt của than hoạt tính thường được đo bằng cách sử dụng thử nghiệm hấp phụ nitơ BET.
Dung trọng
Dung trọng được hiểu là khối lượng than trên m3 hoặc g/ml. Mật độ sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của khối lượng. Nói chung, mật độ cao hơn sẽ cho thấy than hoạt tính chất lượng cao hơn. Có nhiều cách để xác định mật độ, bao gồm cả mật độ thực (là mật độ không bao gồm các khoảng trống của vật liệu), cũng như mật độ hạt (là mật độ đo được của riêng các hạt cacbon). Ngoài ra còn có mật độ thấm ướt, mật độ biểu kiến, mật độ lớp hoặc khối lượng lớn, và mật độ được tẩm bột. Tất cả các phép đo mật độ này cung cấp dữ liệu cụ thể về hiệu suất của than hoạt tính.
Hàm lượng tro
Hàm lượng tro là một phép đo quan trọng đối với than hoạt tính và có thể thay đổi đáng kể hiệu quả và công dụng cụ thể của sản phẩm. Tro trong than hoạt tính làm giảm tốc độ và độ tin cậy của quá trình kích hoạt lại và các oxit kim loại có thể được giải phóng khỏi than, dẫn đến sự đổi màu khi sử dụng để làm sạch nước. Carbon có hàm lượng tro cao không tốt cho bể cá, vì chúng có thể dẫn đến ngộ độc kim loại nặng trong đời sống thủy sinh, bao gồm cả cá và các loài san hô. Loại tro cũng có thể khác nhau. Ví dụ, than hoạt tính làm từ gáo dừa thường có hàm lượng kim loại kiềm thổ cao hơn, trong khi cacbon làm từ than đá thường chứa nhiều kim loại nặng.