Xử lý bụi bột đá như thế nào là tốt nhất?
Bụi bột đá đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và hoàn thiện các công trình. Bụi bột đá không chỉ là một nguyên liệu cơ bản mà còn đóng góp vào chất lượng và độ bền của công trình. Xử lý bụi là quá trình cần thiết trong sản xuất bột đá để bảo vệ sức khỏe người lao động cũng như an toàn môi trường.
Tổng quan về bụi bột đá
Bột đá, hay canxi cacbonat, là một hợp chất hóa học với công thức CaCO3. Nó còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như bột đá vôi, calcium carbonate, cacbonat canxi, và nhiều tên khác. Dữ liệu nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 5% vỏ Trái Đất chứa chất này, thường được tìm thấy trong đá vôi, đá cẩm thạch, đá phấn, và đặc biệt là là một thành phần chính của vỏ mai và ốc.
Chất lượng và đa dạng của bột đá làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng không chỉ trong ngành công nghiệp xây dựng mà còn trong nhiều lĩnh vực khác, đặc biệt là sinh học biển, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì cấu trúc vỏ của các loài sò và ốc.
Tính chất và phân loại bụi bột đá
Ở điều kiện bình thường, bụi bột đá có màu trắng, không tan trong nước, điểm nóng chảy ở 825 ̊C, kích thước hạt có thể rất mịn đạt cỡ 0.4 micromet. Có nhiều cách phân loại bụi, nhưng thông thường ta phân loại theo 3 cách sau để thuận tiện cho việc nhận biết và sử dụng:
– Phân loại theo cấu tạo hóa học
Theo thành phần hóa học thì bụi bột đá được chia thành đá vôi ( bụi bột đá CaCO3) và đá olomite (bụi bột đá CaMg(CaCO3)2). Và chia nhỏ hơn thì đá CaCO3 được chia thành 2 loại nhỏ là: hàm lượng bụi trong CaCO3 cao (97 – 98%) và hàm lượng bụi trong CaCO3 thấp (93-95%).
– Phân loại theo kích thước
Theo kích thước hạt thì bụi bột đá được chia thành nhiều loại, điển hình là:
- Bụi đá sàng từ quá trình sàng đá hạt, kích thước hạt từ 150 – 200 micron.
- Đá thô: kích thước hạt 70 -150 micron.
- Đá siêu mịn: kích thước hạt 0.4-60 micron.
– Phân chia theo màu sắc ngoại quan
Dựa vào màu sắc bên ngoài có thể phân loại bụi bột đá thành các nhóm:
- Đá siêu trắng
- Đá trắng
- Đá đen
- Đá xám
Ứng dụng của bột đá
Do tính phổ biến và giá thành rẻ, CaCO3 được ứng dụng nhiều trong thực tiễn đời sống và sản xuất:
- Sử dụng trong ngành sản xuất nhựa
- Sản xuất sơn
- Ứng dụng bột đá trong sản xuất cao su
- Trong nông nghiệp
- Trong sản xuất thủy tinh
- Ngành gốm sứ
- Sản xuất giấy
- Ngành chăn nuôi
Quá trình sản xuất bột đá
Quá trình sản xuất bột đá và xử lý bụi bột đá được thực hiện qua nhiều công đoạn, trong đó quá trình phân loại nguyên liệu và quá trình nghiền mịn thành bột là yếu tố quyết định đến chất lượng bột đá thành phẩm cho các ứng dụng của bột đá trong công nghiệp.
Khai thác bột đá
Đã sẽ được chọn lựa và sàng lọc theo các tiêu chuẩn riêng, sau đó sẽ sử dụng máy móc, công cụ để khai thác đá thô rồi vận chuyển về máy.
Các kho chứa đá có nhiệm vụ đảm bảo đá nguyên liệu sạch sẽ, không dính cát, bụi, tạp chất. Nguyên liệu phải đủ tiêu chuẩn để có thể sản xuất đá không có bìa.
Quá trình nghiền và phân ly
Đá thô sẽ được đi vào các máy đập má hoặc máy đập búa để đập nhỏ các khối đá có kích thước lớn. Từ máy đập búa, đập má, đá được truyền qua băng tải đến các dàn nam châm để hút tất cả những hạt sắt (nếu có). Sau khi hút bỏ hết những hạt sắt, đá được đưa vào các sàng quay để phân ly.
Sàng quay có hình ống lục năng, đường kính từ 1.5 đến 2m và có chiều dài từ 8 đến 12m tùy vào công suất của máy búa đập. Bên trong sàng quay lưới được đóng thành khung và ghép thành từng tầng tương ứng với từng loại sản phẩm.
Sau khi phân ly kích thước hạt theo yêu cầu, đá được đi vào máy nghiền bị để nghiền thành bột đá có kích thước mịn hoặc siêu mịn.
Quá trình nghiền bột đá là quá trình phát thải nhiều bụi mịn nhất. Bụi bột đá tác động rất lớn đến hiệu suất cũng như sức khỏe của người lao động, do đó việc xử lý bụi bột đá là yêu cầu cấp thiết trong quá trình sản xuất công nghiệp.
Phương pháp xử lý bụi bột đá chi phí rẻ nhất 2024
Bụi bột đá là loại bụi siêu mịn, có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người lao động cũng như hiệu quả lao động. Có nhiều phương pháp để sử lý bụi mịn, bụi bột đá, nhưng các hệ thống thiết bị xử lý phải đảm bảo những yêu cầu sau:
+ Có khả năng xử lý hiệu quả bụi mịn, có thể thu hồi bụi dưới dạng khô để tái sử dụng dễ dàng.
+ Phương pháp xử lý thân thiên với môi trường, không tạo ra các phụ chất khác.
+ Hiệu quả xử lý tối ưu, tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường.
+ Thiết bị hoạt động tin cậy, ổn định và bền bỉ theo thời gian.
+ Chi phí đầu tư, vận hành, bảo trì bảo dưỡng thấp, phù hợp với vốn đầu tư nhà máy.